Tôi liếc nhìn quanh, ai cũng sững người. Không ai nói gì, nhưng ánh mắt ai nấy đều hiện rõ sự kinh hãi.
Tôi lên tiếng trước: “Chúng ta phải lên kiểm tra mấy đứa nhỏ ngay.”
Bác gái và chị tôi đồng loạt gật đầu, bước theo tôi lên cầu thang, không ai nói một lời.
Vừa tới hành lang tầng hai, từ phòng trẻ con vang ra những tiếng cười khúc khích.
Chúng tôi đẩy cửa bước vào, bắt gặp hai đứa trẻ đang ngồi chơi dưới sàn, vây quanh là những món đồ chơi lạ lẫm – không món nào trong số đó thuộc về ngôi nhà này.
“Thế chú Khải Lâm đâu rồi con?” – Bác gái nhẹ nhàng hỏi, rồi bế đứa cháu nội lên.
“Chú đi vệ sinh rồi,” – đứa bé vẫn ôm khư khư món đồ chơi, không hề ngẩng đầu lên.
Tôi và chị tôi nhìn nhau, rồi lập tức chạy đến phòng vệ sinh cuối hành lang.
Cửa đang mở toang. Bên trong hoàn toàn trống rỗng.
Chúng tôi kiểm tra kỹ từng phòng trên tầng, từng ngóc ngách, từng hộc tủ – nhưng không tìm thấy bất kỳ dấu vết nào của Khải Lâm.
Không còn cách nào khác, ba người đành bế ba đứa trẻ quay lại tầng trệt, nơi các họ hàng vẫn đang tiếp tục bàn tán về Khải Lâm như thể chưa có chuyện gì xảy ra.
“Có tìm được không?” – Bố tôi hỏi, vẻ mặt trông chờ.
Chị tôi lắc đầu: “Không thấy ai cả. Nhưng lạ là trên phòng có mấy món đồ chơi mới, trước giờ nhà mình không hề có.”
Ngay lúc ấy, tôi bỗng chú ý đến bàn trà giữa phòng.
Tôi đếm cẩn thận… rồi đếm lại một lần nữa.
Giọng tôi bắt đầu run lên: “Mười hai cái. Chúng ta chỉ có mười một người, tại sao lại có tới mười hai cái ly trên bàn?”
Không chỉ thế, tất cả các ly đều có vết nước đọng, như thể đều đã được sử dụng – cả cái ly “thừa” kia cũng không ngoại lệ.
Tôi liếc sang bộ sofa. Trên bề mặt nệm, có mười hai vết lõm rõ rệt, sắp xếp thành một vòng tròn đều đặn – đúng kiểu khi mọi người ngồi tụ lại thảo luận ban nãy.
“Khải Lâm… có lẽ vừa mới ngồi đây cùng chúng ta?” – Giọng cô tôi run rẩy.
Không ai trả lời. Không ai có thể xác nhận. Cũng chẳng ai dám phủ nhận.
Một cảm giác lạnh buốt lan ra khắp không gian. Sự hoang mang biến thành nỗi sợ thật sự.
Cả nhà lập tức chia nhau đi khắp các phòng, lục soát từng chỗ, quyết tâm tìm cho ra bóng dáng người bí ẩn kia.
Trong thư phòng, chúng tôi phát hiện một quyển sách đang được lật dở. Giữa các trang sách là những dòng ghi chú mới tinh, nét chữ hoàn toàn xa lạ với bất kỳ ai trong nhà.
Trong bếp, bồn rửa có một chiếc tách cà phê vừa được rửa sạch – điều bất thường, vì không ai trong nhà có thói quen uống cà phê.
Ngoài sân sau, trên nền cỏ còn in lại một dãy dấu chân. Chúng kéo dài đến tận tường bao… rồi đột ngột biến mất.
Khi quay trở lại phòng khách, tôi lập tức nhìn về phía bàn trà.
Chiếc ly “dư thừa” ban nãy… đã biến mất.
Tôi quay sang ghế sofa – giờ chỉ còn lại mười một vết lõm.
Một lần nữa, không khí trong căn nhà như đặc quánh lại.
“Rốt cuộc là chuyện quái quỷ gì đang xảy ra thế này!” – Bác tôi đập mạnh tay xuống bàn, gương mặt căng thẳng tột độ.
Đúng lúc đó, cánh cửa lớn đột nhiên vang lên một tiếng gõ khẽ.
Tất cả đều giật mình.
“Ai đấy?” – Thím ba cất tiếng hỏi, nhưng giọng bà không giấu nổi sự sợ hãi.
Từ bên ngoài, vọng vào một giọng trầm ấm quen thuộc: “Là cháu đây… Khải Lâm…”
Toàn thân tôi tê dại. Bác tôi và anh tôi cùng đứng dậy, chầm chậm tiến về phía cửa.
Cả hai nhìn nhau, rồi cùng hít một hơi thật sâu, đồng thời đưa tay lên nắm lấy hai bên tay nắm cửa.
Cánh cửa từ từ mở ra.
Ngoài kia… trống không.
Không có ai cả.
“Không thể nào…” – Bác tôi lẩm bẩm, ánh mắt thất thần. “Tôi nghe rõ ràng mà…”
Bố tôi cũng bước lên, ngó ra bên ngoài rồi gật đầu chậm rãi: “Tôi cũng nghe thấy. Là giọng nó.”
Cả nhà đều nghe thấy tiếng gọi của Khải Lâm – nhưng khi mở cửa, lại không thấy một bóng người.
Bác tôi nhẹ nhàng khép cửa lại, khóa kỹ, rồi quay trở về ghế, ôm đầu lặng thinh.
Sự im lặng kéo dài đến ngột ngạt. Trong khoảng lặng đó, ký ức dường như bắt đầu trỗi dậy.
Cô tôi khẽ thốt lên: “Trời ơi… Có một lần tôi tỉnh dậy lúc nửa đêm, thấy Khải Lâm đứng ngay đầu giường. Nó chẳng nói gì, chỉ im lặng nhìn tôi. Tôi hỏi nó làm gì ở đó, nó bảo muốn chắc chắn rằng chúng tôi vẫn nhớ đến nó… Tôi suýt ngất vì sợ.”
Bác tôi tiếp lời, giọng trầm hẳn xuống: “Tôi cũng từng thấy nó… không phải thấy, mà là cảm nhận. Có những lúc tôi rõ ràng cảm giác có người đứng ngay sau lưng mình. Cả hơi thở cũng nghe thấy. Nhưng khi quay lại… thì chẳng có ai.”
Chú ba thì nói như trút ra những điều giấu kín: “Năm ngoái nó tặng tôi một cái đồng hồ. Cái đồng hồ đó… lúc thì chạy nhanh, lúc thì đứng im, có khi lại quay ngược. Nhìn mà phát ớn.”
Bố tôi khẽ gật đầu: “Nó đưa tôi một cuốn sách. Mỗi lần mở ra, nội dung bên trong lại khác. Không lần nào giống lần nào.”
Bóng tối dày đặc hơn bên ngoài cửa sổ, như lan cả vào căn phòng nhỏ.
Nỗi sợ đang len lỏi vào từng ngóc ngách trong lòng mọi người.
Không ai dám tách ra khỏi nhóm. Chúng tôi túm tụm trong phòng khách, bật sáng tất cả các bóng đèn.
Lũ trẻ thì dường như chẳng nhận ra điều gì. Chúng vẫn hồn nhiên nô đùa với những món đồ chơi lạ lẫm mà “ai đó” đã mang đến. Thi thoảng, một đứa lại bật cười, nói chuyện với không khí như thể Khải Lâm đang chơi cùng chúng.
Chúng tôi quyết định… phải cố gắng cầm cự đến sáng.
Trời sáng rồi sẽ tính tiếp. Sáng rồi sẽ báo cho công an.
Không ai trong chúng tôi dám chợp mắt.
Chúng tôi phân chia nhau thức canh, luân phiên giám sát để bảo đảm rằng không ai rời khỏi tầm mắt của người còn lại.
Mỗi khi gió thổi qua khe cửa hay cánh cửa sổ khẽ rung lên, tiếng động nhỏ ấy cũng khiến cả đám giật thót, ánh mắt lấp đầy sợ hãi mà nhìn quanh căn phòng.
Ai có nhu cầu đi vệ sinh, đều phải có người đi cùng. Không ai muốn ở một mình, dù chỉ vài phút.
Cứ như thế, chúng tôi trải qua một đêm dài lê thê tưởng như vô tận, không ai dám ngủ, không ai dám tắt đèn.
Khi trời vừa hửng sáng, cả nhà vội thu dọn hành lý, chuẩn bị cùng nhau đến trình báo với công an.
Nhưng đúng lúc ấy… chuông cửa bất ngờ vang lên.
Tiếng chuông ngân dài, kéo căng bầu không khí đang nghẹt thở.
Mọi người lập tức khựng lại, không ai nhúc nhích.
Từ bên ngoài cánh cửa, vọng vào một giọng nói quen thuộc, trầm thấp và chậm rãi: “Chào buổi sáng. Là tôi – Khải Lâm đây. Đêm qua mọi người ngủ ngon chứ?”
Toàn thân tôi như đông cứng lại.
Không một ai dám động đậy.
Không một ai dám ra mở cửa.
Ngay khi bầu không khí đang căng thẳng tột độ, bác gái tôi đột ngột đưa tay ôm ng**, sắc mặt tái nhợt, rồi ngã khuỵu xuống ghế sofa.
“Bác gái!” – Tôi hoảng hốt lao đến đỡ lấy bà.
“Không sao đâu…” – Giọng bác gái yếu ớt, hơi thở dồn dập, “Có lẽ do thức trắng đêm, tim hơi đập nhanh quá.”
Bác tôi lập tức rút điện thoại, gọi cho ông Trương – một thầy thuốc Đông y lâu năm trong làng, người được xem như "thần y" bởi kinh nghiệm hơn nửa thế kỷ bắt mạch chữa bệnh.
“Ông Trương sắp đến rồi,” – bác tôi nói sau khi cúp máy, ánh mắt lo lắng nhìn vợ – “Em ráng chịu thêm chút nữa.”
Tiếng gõ cửa bên ngoài dừng lại, như thể kẻ ở ngoài kia biết rõ… chúng tôi sẽ không mở.
Nửa tiếng sau, ông Trương xuất hiện. Trên vai ông là chiếc túi thuốc bằng vải cũ kỹ đã bạc màu theo năm tháng.
Dù tuổi đã ngoài tám mươi, dáng đi của ông vẫn nhanh nhẹn, vững vàng. Đôi mắt sáng quắc, tỉnh táo và đầy nghiêm nghị.
“Có chuyện gì vậy?” – Ông vừa hỏi vừa ngồi xuống bắt mạch cho bác gái.
Bác tôi thuật lại sơ qua tình trạng của vợ mình, nhưng tuyệt nhiên không đả động đến chuyện kỳ quái liên quan đến Khải Lâm.
Ông Trương lặng lẽ bắt mạch, sắc mặt dần trở nên nghiêm trọng, đôi lông mày ngày càng chau chặt.
Một lát sau, ông lấy từ túi ra một lọ sứ nhỏ, đổ vài viên thuốc đen nhánh cho bác gái uống rồi nói: “Nằm nghỉ một lát, sẽ đỡ hơn.”
Rồi ánh mắt ông lướt chậm qua khắp căn phòng, cuối cùng dừng lại, đầy ẩn ý: “Khí trường trong ngôi nhà này… có gì đó bất thường.”
Chúng tôi nhìn nhau, trong lòng mỗi người đều có linh cảm không lành.
Ông Trương chợt lên tiếng: “Gần đây mọi người có gặp chuyện gì kỳ lạ không?”
Giọng ông trầm và sắc như dao.
Không ai trả lời, nhưng gương mặt ai cũng nói lên tất cả.
Bình luận ()
* Hãy đăng nhập để tham gia bình luận về truyện nhé.